Chuyển phát đường bộ là loại hình gửi hàng phù hợp với các mặt hàng có trọng lượng lớn. Bạn đang tìm đơn vị cung cấp dịch vụ chuyển phát đường bộ uy tín thì đừng bỏ qua ViExpress.vn nhé.
Lượt chuyển hàng
quốc gia
Chất lượng
Mỹ, Anh, Trung,...
Đi 63 tỉnh thành
chọn giải pháp thông minh, an toàn phù hợp với yêu cầu.
đóng gói đảm bảo hàng hóa an toàn trong suốt tuyến đường.
gửi hàng và tracking đơn hàng theo thời gian thực.
Đội ngũ vận chuyển giao hàng tận địa điểm khách hàng.
Dịch vụ chuyển phát đường bộ là loại hình vận chuyển được ưa chuộng nhất đối với các loại hàng có trọng lượng lớn. Ưu điểm lớn nhất của dịch vụ này chính là tính linh hoạt trong quá trình vận chuyển, không phụ thuộc vào giờ giấc lẫn không bị ảnh hưởng bởi mọi điều kiện thời tiết, địa hỉnh.
ViExpress sở hữu đội ngũ xe tải với tải trọng đa dạng từ 0,5 tấn đến 40 tấn, xe chuyên dụng vận tải những hàng hóa đơn thuần đến phức tạp, siêu trường, siêu trọng, cam kết với giá cước rẻ và thời gian nhanh nhất.
với tính tiện lợi và có độ an toàn cao, hình thức vận tải đường sắt, tàu hỏa cũng là một loại hình vận chuyển hàng hóa không thể thiếu trong dịch vụ chuyển phát đường bộ.
đây là hình thức vận tải thường được dùng trong chuyển phát hoả tốc, tuy bị hạn chế bởi khối lượng và kích thước hàng hóa lớn nhưng lại khá linh hoạt với những hàng hóa có khối lượng vận chuyển không quá lớn và nhỏ.
Vùng | Tỉnh/thành phố | Thời gian |
1 | Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc | 1 – 2 ngày |
2 | Bắc Giang, Nam Định, Thái Bình, Ninh Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Nghệ An, Hòa Bình | 2 – 3 ngày |
3 | Điện Biên, Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Ninh, Tuyên Quang, Yên Bái | 3 – 4 ngày |
4 | Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, Sơn La, Hà Tĩnh | 4 – 5 ngày |
5 | Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Bình, Bình Định | 4 – 6 ngày |
6 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 – 8 ngày |
7 | Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tây Ninh, Long An | 7 – 8 ngày |
8 | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, Đắc Lắc, Phú Yên | 8 – 9 ngày |
9 | Cần Thơ, An Giang, Bạc Liêu, Bình Phước, Bến Tre, Bình Thuận, Đắc Nông, Đồng Tháp, Hậu Giang, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long | 8 – 9 ngày |
10 | Cà Mau, Kiên Giang, Kon Tum | 8 – 10 ngày |
Vùng | Tỉnh/thành phố | Thời gian |
1 | Thừa Thiên Huế, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Bình, Bình Định | 1 – 2 ngày |
2 | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, Đắc Lắc, Phú Yên | 2 – 4 ngày |
3 | Tp. Hồ Chí Minh, Hà Nội | 2 – 4 ngày |
4 | Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tây Ninh, Long An | 2 – 4 ngày |
5 | Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc | 2 – 4 ngày |
6 | Bắc Giang, Nam Định, Thái Bình, Ninh Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Nghệ An, Hòa Bình, Điện Biên, Lạng Sơn, Phú Thọ, Yên Bái, Tuyên Quang, Quảng Ninh, Cần Thơ, An Giang, Bạc Liêu, Bình Phước, Bến Tre, Bình Thuận, Đắc Nông, Đồng Tháp, Hậu Giang, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long | 4 – 6 ngày |
7 | Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, Sơn La, Hà Tĩnh, Cà Mau, Kiên Giang, Kon Tum | 7 – 9 ngày |
Vùng | Tỉnh/thành phố | Thời gian |
1 | Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tây Ninh, Long An | 1 – 2 ngày |
2 | Lâm Đồng, Khánh Hòa, Gia Lai, Đắc Lắc, Phú Yên | 2 – 3 ngày |
3 | Cần Thơ, An Giang, Bạc Liêu, Bình Phước, Bến Tre, Bình Thuận, Đắc Nông, Đồng Tháp, Hậu Giang, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long | 3 – 4 ngày |
4 | Cà Mau, Kiên Giang, Kon Tum | 4 – 5 ngày |
5 | Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Bình, Bình Định | 4 – 6 ngày |
6 | Hà Nội | 7 – 8 ngày |
7 | Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc | 7 – 8 ngày |
8 | Bắc Giang, Nam Định, Thái Bình, Ninh Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Nghệ An, Hòa Bình | 8 – 9 ngày |
9 | Điện Biên, Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Ninh, Tuyên Quang, Yên Bái | 8 – 9 ngày |
10 | Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, Sơn La, Hà Tĩnh | 8 – 10 ngày |
Tùy vào tải trọng xe, loại xe và khoảng cách giao nhận, giá cước vận chuyển hàng hóa đường bộ sẽ khác nhau.
Tùy thuộc vào loại hàng hóa và số lượng hàng hóa vận chuyển mà đơn vị phải lựa chọn tải trọng xe vận chuyển phù hợp để tối ưu hóa chi phí của tổ chức.
TT | Khoảng cách | Xe tải 1.25 – 1.9 tấn |
1 | Min | 250.000 |
2 | > 20km | 14.500 |
3 | > 30km | 11.000 |
4 | > 50km | 10.000 |
5 | > 100km | 9.500 |
6 | > 200km | 9.000 |
7 | > 300km | 8.500 |
TT | Khoảng cách | Xe tải 1.25 – 1.9 tấn |
1 | Min | 450.000 |
2 | > 20km | 22.500 |
3 | > 30km | 20.000 |
4 | > 50km | 17.000 |
5 | > 100km | 16.000 |
6 | > 200km | 15.000 |
7 | > 300km | 14.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 3.5 tấn |
1 | Min | 500.000 |
2 | > 20km | 23.800 |
3 | > 30km | 22.000 |
4 | > 50km | 18.000 |
5 | > 100km | 17.000 |
6 | > 200km | 16.000 |
7 | > 300km | 15.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 5 tấn |
1 | Min | 600.000 |
2 | > 20km | 31.700 |
3 | > 30km | 28.000 |
4 | > 50km | 24.000 |
5 | > 100km | 22.000 |
6 | > 200km | 20.000 |
7 | > 300km | 18.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 8 tấn |
1 | Min | 700.000 |
2 | > 20km | 37.000 |
3 | > 30km | 32.000 |
4 | > 50km | 28.000 |
5 | > 100km | 26.000 |
6 | > 200km | 25.000 |
7 | > 300km | 24.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 10 tấn |
1 | Min | 1.000.000 |
2 | > 20km | 42.300 |
3 | > 30km | 36.000 |
4 | > 50km | 32.000 |
5 | > 100km | 30.000 |
6 | > 200km | 28.000 |
7 | > 300km | 26.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 15 tấn |
1 | Min | 1.350.000 |
2 | > 20km | 50.300 |
3 | > 30km | 42.000 |
4 | > 50km | 38.000 |
5 | > 100km | 36.000 |
6 | > 200km | 34.000 |
7 | > 300km | 32.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 1.25 – 1.9 tấn |
1 | Min | 313.000 |
2 | > 20km | 18.500 |
3 | > 30km | 14.000 |
4 | > 50km | 13.000 |
5 | > 100km | 12.000 |
6 | > 200km | 11.000 |
7 | > 300km | 11.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 2.5 tấn |
1 | Min | 563.000 |
2 | > 20km | 28.000 |
3 | > 30km | 25.000 |
4 | > 50km | 21.000 |
5 | > 100km | 20.000 |
6 | > 200km | 19.000 |
7 | > 300km | 18.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 3.5 tấn |
1 | Min | 625.000 |
2 | > 20km | 30.000 |
3 | > 30km | 28.000 |
4 | > 50km | 23.000 |
5 | > 100km | 21.000 |
6 | > 200km | 20.000 |
7 | > 300km | 19.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 5 tấn |
1 | Min | 750.000 |
2 | > 20km | 40.000 |
3 | > 30km | 35.000 |
4 | > 50km | 30.000 |
5 | > 100km | 28.000 |
6 | > 200km | 25.000 |
7 | > 300km | 23.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 8 tấn |
1 | Min | 875.000 |
2 | > 20km | 46.000 |
3 | > 30km | 40.000 |
4 | > 50km | 35.000 |
5 | > 100km | 33.000 |
6 | > 200km | 31.000 |
7 | > 300km | 30.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 10 tấn |
1 | Min | 1.250.000 |
2 | > 20km | 53.000 |
3 | > 30km | 45.000 |
4 | > 50km | 40.000 |
5 | > 100km | 38.000 |
6 | > 200km | 35.000 |
7 | > 300km | 33.000 |
STT | Khoảng cách | Xe tải 15 tấn |
1 | Min | 1.688.000 |
2 | > 20km | 63.000 |
3 | > 30km | 53.000 |
4 | > 50km | 48.000 |
5 | > 100km | 45.000 |
6 | > 200km | 43.000 |
7 | > 300km | 40.000 |