• BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH (hàng không)
TRỌNG LƯỢNG       (gram) Nội tỉnh Dưới 300 km Trên 300 km HN-HCM-ĐÀ NẴNG
Đến 250g 20.000 30.000 60.000 50.000
250 – 500 28.000 38.000 75.000 72.000
500 – 1000 36.000 55.000 90.000 100.000
Mỗi kg tiếp theo 10.000 20.000 40.000 35.000
Thời gian phát 24 h 24 h 48 h 36 h

– Bảng giá chưa bao gồm VAT và phụ phí xăng dầu

– Vùng sâu, hải đảo vui lòng liên hệ hotline

  • BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƯỜNG
TRỌNG LƯỢNG Dưới 300 km Trên 300 km HN-HCM-Đà Nẵng
Dưới 30kg 300.000 600.000 500.000
1kg tiếp theo 5.000 16.000 12.000
Thời gian phát 48 h 3 – 4 ngày 2-3 ngày

Lưu ý:
– Hàng dễ vỡ khách hàng đóng gói cẩn thận (thùng gỗ hoặc thùng xốp)
– Số lượng hàng lớn quý khách vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn

  • HÀNG CỒNG KỀNH SẼ ĐƯỢC QUY ĐỔI NHƯ SAU

Số đo (cm) : Dài x Rộng x Cao : 5000 = Trọng lượng (kg) (hàng không)
Dài x Rộng x Cao : 3000 = Trọng lượng (kg) (hàng bộ)

Mọi chi tiết liên hệ hotline

BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH  (áp dụng 1/1/2020)
         
TRỌNG LƯỢNG
(Gram)
NỘI TỈNH ĐẾN 300 KM TP HCM
ĐÀ NẴNG
TRÊN 300 KM
Đến 1.000gram  30,000  80,000  80,000  120,000
Trên 1.000 – 2.000 gram  40,000  110,000  120,000  150,000
500 gram tiếp theo  5,000  15,000  17,000  20,000
DỊCH VỤ PHÍ DỊCH VỤ DIỄN GIẢI
DV chuyển hoàn Bằng cước chiều đi      
DV chuyển tiếp Theo bảng giá công bố
của KV chuyển tiếp
Tính từ vị trí hiện tại của vận đơn
đến địa chỉ được yêu cầu phát tiếp theo
 DỊCH VỤ PHÁT TRONG NGÀY
TRỌNG LƯỢNG NỘI TỈNH ĐẾN 100 KM ĐẾN 300 KM TRÊN 300 KM
Đến 2 kg  50,000  150,000  480,000 Thỏa thuận
500 gram tiếp theo  10,000  20,000  30,000 Thỏa thuận
       DỊCH VỤ PHÁT HỎA TỐC HẸN GiỜ
TRỌNG LƯỢNG NỘI TỈNH ĐẾN 100 KM ĐẾN 300 KM TRÊN 300 KM
Đến 2 kg  50,000  180,000  560,000 Thỏa thuận
500 gram tiếp theo  10,000  30,000  40,000 Thỏa thuận
GIÁ PHỤ PHÍ ĐÓNG THÙNG
TRỌNG LƯỢNG/TT Ống nhựa
(VND)
CARTON
(VND)
THANH GỖ
(VND)
VÁN ÉP+XỐP
(VND)
Đến 5kg    20,000  50,000  80,000
Trên 5kg đến 10kg    30,000  70,000  100,000
Trên 10kg đến 50kg    50,000  100,000  140,000
Trên 50kg đến 70kg    60,000  140,000  200,000
Trên 70kg đến 100kg    100,000  200,000  260,000
LCD 32 inches      100,000  120,000
LCD 46 inches      150,000  170,000
Laptop(đến 10kg)        100,000
Đến 250ml  30,000  30.000(có lót xốp)    
DỊCH VỤ BẢO HIỂM VẬN CHUYỂN
DV bảo hiểm hàng hóa có giá trị đến 5.000.000 đồng 35.000 đồng/bill
DV bảo hiểm hàng hóa có giá trị trên 5.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng 45.000 đồng/bill
DV bảo hiểm hàng hóa có giá trị trên 8.000.000 đồng Thỏa thuận
GHI CHÚ:        
Giá cước trên chưa bao gồm 10% VAT và đã bao gồm phụ phí nhiên liệu  
Tổng cước dịch vụ =( Cước dịch vụ cơ bản+ DV gia tăng,đặc thù (nếu có)+Thu khác(nếu có)+VAT)
Trọng lượng quy đổi là : Dài* Rộng* Cao(cm)/5.000    
         
HOTLINE : 084 214 8888 Luân        
         

CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ

  • BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH (EXPRESS)
Weight (kg) Singapore, Malaysia, Hongkong, Taiwan, Cambodia Japan, Korea, China, USA, Australia, Germany, Laos EU
(Châu Âu)
AFRICA (Châu Phi) AMERICAS
(Châu M
ỹ)
MIDDLE EAST (Trung Đông) OTHER COUNTRIES (Các nước còn lại)
TRANSIT TIME 3 days 3 days 4 days 4- 5 days 4-5 days 4-5 days 5-7 days
0,5 28 30 32 48 52 58 65
1 39 41 43 59 63 69 76
2 51 53 55 71 75 81 88
Kg tiếp theo 12 15 16 20 21 22 36

+ Hàng cồng kềnh sẽ được quy đổi như sau :

Dài x Rộng x Cao : 5000 = Trọng lượng (kg)